--

kè kè

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kè kè

+  

  • Carry always
    • Lúc nào cũng kè kè cái xà cột
      To always carry a leather shoulder-strap bag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kè kè"
Lượt xem: 672